Thì tương lai đơn trong tiếng anh là một trong những thời điểm quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa, yêu cầu hoặc quyết định xảy ra cùng lúc với lời nói. Trong bối cảnh này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn học các thì tương lai một cách chính xác và chi tiết.
tin tốt
2. Thì tương lai đơn 3. Các chỉ số về thì tương lai đơn 6. Bài tập thực hành
1. Ý nghĩa của thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn giản là thì cơ bản trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng khi không có kế hoạch hoặc ý tưởng để làm điều gì đó trước khi chúng ta nói. Chúng ta thường đưa ra những lựa chọn ngẫu nhiên khi nói.
Bạn xem: Cách dùng thì tương lai đơn
2. Thì tương lai đơn
Như trong các trường hợp khác, tương lai đơn giản có ba loại hình.
2.1. Một câu hợp lệ là thì tương lai
động từ “là” | Động từ thông thường | |
Kết cấu | S + will + N/ Adj | S + sẽ + V (không giới hạn) |
Ví dụ | Bạn sẽ sớm là của tôi (Tôi sẽ sớm là của bạn) | Mẹ tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa tối nay. (Mẹ tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa tối nay) |
* Ghi chú:
sẽ = ‘ll
2.2. Một câu phủ định trong tương lai
động từ “là” | Động từ thông thường | |
Kết cấu | S + sẽ không + N/ Adj | S + sẽ không + V (vô hạn) |
Ví dụ | Chúng ta sẽ không bao giờ là bạn nữa (Chúng ta sẽ không bao giờ là bạn nữa) | Tôi hứa tôi sẽ không nói với ai (Tôi hứa tôi sẽ không nói với ai) |
* Ghi chú:
không = không
2.3. Câu nghi vấn tương lai đơn
động từ “là” | Động từ thông thường | |
Kết cấu | Q: Will + S + beA: Yes, S + willNo, S + won’t | Q: Will + S + V (nguyên mẫu) A: Yes, S + willNo, S + won’t |
Ví dụ | Q: Sáng mai bạn có ở nhà không? (Sáng mai bạn có ở nhà không?)A: Yes. Tôi sẽ không (Yeah, tôi đang ở nhà) | Q: Anh ấy có chấp nhận lời cầu hôn của bạn không? (Liệu họ có đồng ý với đề xuất của bạn không) A: No, they won’t |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
3.1. trạng từ chỉ thời gian
In + thời gian: bao lâu (5 phút: trong 5 phút)
Tomorrow: ngày mai Soon: sớm Ngày sau/tuần sau/tháng sau/năm sau: ngày sau, tuần sau, tháng sau, năm sau
Ví dụ: In 3 ngày, in 5 giờ, in tuần sau…Hẹn gặp bạn ở trường vào ngày mai (Tôi hy vọng sẽ ra ngoài sau)
3.2. Câu chỉ chứa trạng ngữ
Vì vậy: hãy tưởng tượng, hãy tưởng tượng/ có thể/ có thể: có thể, có thể
Ví dụ: Bức tranh này phải trị giá một triệu đô la.
3.3. Trong câu có những động từ bộc lộ cảm xúc
Promise: lời hứaHope,expected: hy vọng/hy vọng
Ví dụ: Tôi hy vọng tôi sẽ được ở nước ngoài trong tương lai

4. Cách dùng thì tương lai đơn
Chúng thể hiện một quyết định hoặc mục đích tạm thời xảy ra trong bài phát biểu. Có những từ ký hiệu cho thấy thì tương lai.
Vd: Con nhớ mẹ. Tôi sẽ đi ngang qua nhà họ vào ngày mai trên đường đi làm
Đưa ra dự đoán vô căn cứ
Ví dụ: Tôi nghĩ rằng mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25(Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25)
Giải thích lời hứa
Ví dụ: Bạn tôi không nói với ai về điều này(Bạn tôi không nói với ai về điều này)
Đưa ra yêu cầu, đề nghị, lời mời
Ví dụ: Bạn có thể đi đến bữa tiệc này tối nay?(Bạn có định đến bữa tiệc tối nay không?)
Đưa ra lời cảnh báo hoặc đe dọa
Ví dụ: Đừng nói nữa, nếu không giáo viên sẽ đuổi bạn đi(Đừng nói nữa, nếu không giáo viên sẽ đuổi bạn ra khỏi lớp)
Sử dụng lời đề nghị để giúp đỡ người khác (Hãy suy nghĩ các câu hỏi bắt đầu bằng Tôi phải làm gì?)
Ví dụ: Tôi có thể lấy cho bạn ít đồ ăn được không?(Tôi sẽ mang thức ăn cho bạn, được chứ?)
Chúng được sử dụng để đưa ra các mệnh đề (câu hỏi giả định bắt đầu bằng Are we)
Ví dụ: Chúng ta ăn đồ Nhật nhé?(Chúng ta hãy ăn thức ăn Nhật Bản.)
Nó được sử dụng để xin lời khuyên(Tôi nên làm gì? hoặc chúng ta nên làm gì?)
Ví dụ: Tôi bị sốt. Tôi nên làm gì?(Tôi bị sốt. Tôi nên làm gì đây?)
Ví dụ: Anh ấy càng học nhiều thì anh ấy sẽ thi đậu(Nếu họ học hành chăm chỉ, họ sẽ vượt qua kỳ thi)
5. Một số thiết kế mang ý nghĩa tương lai
Các dạng ngữ pháp khác có chức năng tương tự như thì tương lai đơn, mô tả các hành động và sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai:
(có thể) có lẽ + V | Tôi nghĩ rằng đàn ông chi tiêu cho thực phẩm nhiều hơn phụ nữ. |
(được) mong đợi + V (được mong đợi) | Kỳ vọng vô địch giải đấu (Dự kiến chiến thắng giải đấu) |
6. Hoạt động thể chất
Bài 1: Viết đúng chính tả các từ trong ngoặc
Nhưng tất cả những điều này (chỉ xảy ra/chỉ xảy ra) khi anh cưới em. Mọi thứ (được) hoàn hảo. Không còn (nên) không còn gì (không mong muốn). Chúng tôi (chờ đợi) mong muốn của bạn. Nhiều người (phục vụ bạn). có) bất kỳ vấn đề nào Mọi người (yêu) bạn Ngọc (gặp gỡ) nhiều người thú vị Anh ấy đi du lịch khắp thế giới Anh ấy (kiếm được) rất nhiều tiền
Trả lời:
nó sẽ xảy ra, sẽ không mong đợi rằng dịch vụ sẽ không thích gặp du khách sẽ có lợi
Bài 2: Sử dụng những từ cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh
1. bạn/làm ơn/cho/tôi/thang máy/nhà ga?
…………………………..
2. Bạn trông/ mệt mỏi, / vì vậy/ tôi đã mang/ cho bạn/ thứ gì đó/ ăn.
…………………………..
3. Nếu/bạn
…………………….
4. Anh ấy đang đợi/ người đó/ Lisa/ đến/ dự tiệc/ tối nay.
……………………………
Trả lời:
Đầu tiên. Bạn có thể cho tôi thang máy đến nhà ga không?
2. Bạn trông có vẻ mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ mang cho bạn một ít thức ăn.
3. Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi cuối kỳ.
4. Anh ấy hy vọng rằng Lisa sẽ đến bữa tiệc tối nay.
Hy vọng bài viết này trên The IELTS Workshop sẽ giúp bạn dễ dàng biết được tương lai của bài thi và trở nên tự tin khi nói tiếng Anh.
Xem thêm: Đề thi THPT Quốc gia 2015 môn Toán , Tổng hợp đề thi THPT Quốc gia 2015
Xem 12 lần bằng tiếng Anh do The IELTS Workshop sản xuất để có những thông tin hữu ích! Nắm chắc kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh ngay khi tốt nghiệp Mới và Hội thảo IELTS.